|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obscurcissement
 | [obscurcissement] |  | danh từ giống đực | |  | sự tối đi | |  | L'obscurcissement du ciel | | sự tối đi của bầu trời | |  | sự mờ đi, sự lu mờ | |  | L'obscurcissement d'une réputation | | danh tiếng lu mờ đi |  | phản nghĩa Eclaircissement. |
|
|
|
|