Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obstacle


[obstacle]
danh từ giống đực
vật chướng ngại, vật cản, trở ngại
Contourner un obstacle
đi vòng qua vật chướng ngại
Franchir un obstacle
vượt qua một chướng ngại vật
Sans obstacle
không trở ngại gì
faire obstacle à
ngăn cản, cản trở
phản nghĩa Aide.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.