|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obstacle
 | [obstacle] |  | danh từ giống đực | |  | vật chướng ngại, vật cản, trở ngại | |  | Contourner un obstacle | | đi vòng qua vật chướng ngại | |  | Franchir un obstacle | | vượt qua một chướng ngại vật | |  | Sans obstacle | | không trở ngại gì | |  | faire obstacle à | |  | ngăn cản, cản trở |  | phản nghĩa Aide. |
|
|
|
|