|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obséder
 | [obséder] |  | ngoại động từ | |  | ám ảnh | |  | Cette idée m'obsède | | ý nghĩ đó ám ảnh tôi | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) ám | |  | Être continuellement obsédé de solliciteurs | | bị những kẻ xin xỠđến ám hoà i | |  | Le diable l'obsède | | nó bị quỷ ám |
|
|
|
|