Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obtenir


[obtenir]
ngoại động từ
xin được, đạt được, thu được, giành được, được
Obtenir une place
xin được một chỗ làm việc
Obtenir de brillants succès
đạt được thành công rực rỡ
obtenir la main d'une jeune fille
lấy được một thiếu nữ
obtenir un jugement
được kiện
phản nghĩa Manquer, perdre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.