|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obtention
 | [obtention] |  | danh từ giống cái | | |  | sự xin được, sự đạt được, sự thu được | | |  | L'obtention d'une place | | | sự xin được một chỗ làm việc | | |  | L'obtention d'une température constante est difficile | | | sự đạt được một nhiệt độ không đổi là điều khó khăn |
|
|
|
|