|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obtus
 | [obtus] |  | tính từ | | |  | (toán học) tù | | |  | Angle obtus | | | góc tù | | |  | (nghĩa bóng) đần, trì độn | | |  | Esprit obtus | | | trí óc trì độn | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tròn tròn | | |  | Poisson à tête obtuse | | | cá đầu tròn tròn |  | phản nghĩa Aigu; pénétrant. |
|
|
|
|