obtuse
obtuse | [əb'tju:s] | | tính từ | | | cùn, nhụt | | | an obtuse knife | | dao cùn | | | (toán học) tù | | | an obtuse angle | | góc tù | | | chậm hiểu, trì độn | | | âm ỉ | | | an obtuse pain | | đau âm ỉ |
tù (góc)
/əb'tju:s/
tính từ cùn, nhụt an obtuse knife dao cùn (toán học) tù an obtuse angle góc tù chậm hiểu, trì độn âm ỉ an obtuse pain đau âm ỉ
|
|