Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occiput




occiput
['ɔksipʌt]
danh từ
(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu


/'ɔksipʌt/

danh từ
(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.