occur
occur | [ə'kɜ:(r)] | | nội động từ | | | xảy ra, xuất hiện, tìm thấy | | | several misprints occur on the first page | | nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất | | | chợt nảy ra, loé lên (ý nghĩ) | | | It occurs to me that | | Tôi chợt nảy ra ý nghĩ là |
xuất hiện, xảy ra
/ə'kə:/
nội động từ xảy ra, xảy đên nảy ra (ý nghĩ) it occurs to me that tôi chợt nảy ra ý nghĩ là xuất hiện, tìm thấy several misprints occur on the first page nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
|
|