Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ochlocrat




ochlocrat
['ɔkləkræt]
danh từ
người tán thành chính quyền quần chúng


/'ɔkləkræt/

danh từ
người tán thành chính quyền quần chúng

Related search result for "ochlocrat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.