|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
offensive
 | [offensive] |  | tính từ giống cái | |  | xem offensif |  | danh từ giống cái | |  | cuộc tấn công, thế tấn công | |  | Prendre l'offensive | | tấn công | |  | Préparer une offensive | | chuẩn bị một cuộc tấn công | |  | Offensive de l' hiver | | sự tấn công của mùa đông; đợt rét |
|
|
|
|