|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ombilic
 | [ombilic] |  | danh từ giống đực | |  | rốn | |  | Ombilic renflé | | (giải phẫu) rốn lồi | |  | Ombilic d'un fruit | | (thực vật học) rốn quả | |  | Ombilic d'un bouclier | | rốn mộc | |  | Ombilic de la terre | | (nghĩa bóng) rốn quả đất, trung tâm quả đất | |  | (toán học) điểm rốn | |  | (địa lý, địa chất) hố trũng, miền trũng | |  | (thực vật học) cây rốn thần |
|
|
|
|