Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ombudsman




ombudsman
['ɔmbudzmən]
danh từ
(số nhiều) ombudsmen
nhân viên kiểm tra, viên thanh tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)


/'ɔmbʌdzmən/

danh từ
nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.