|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ondulé
 | [ondulé] |  | tÃnh từ | |  | lượn sóng, nhấp nhô | |  | Surface ondulée | | bá» mặt lượn sóng | |  | Cheveux ondulés | | tóc uốn là n sóng | |  | Route ondulée | | Ä‘Æ°á»ng mấp mô | |  | tôle ondulée | |  | tôn múi |
|
|
|
|