Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
operculum




operculum
[ou'pə:kjuləm]
danh từ, số nhiều opercula
(sinh vật học) nắp mang cá
vảy ốc
nắp


/ou'pə:kjuləm/

danh từ, số nhiều opercula
(sinh vật học) nắp mang cá
vảy ốc
nắp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.