|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orange
 | [orange] |  | danh từ giống cái | |  | quả cam | |  | Ecorce d'orange | | vỏ cam | |  | Jus d'orange | | nước cam vắt | |  | orange à cocons; orange de Limousin | |  | (thông tục) khoai tây | |  | on presse l'orange et on jette l'écorce | |  | vắt chanh bỏ vỏ |  | danh từ giống đực | |  | màu da cam | |  | Un orange clair | | màu da cam nhạt |  | tính từ không đổi | |  | (có) màu da cam | |  | Etoffe orange | | vải màu da cam |
|
|
|
|