Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordonnance


[ordonnance]
danh từ giống cái
sự sắp xếp, sự sắp đặt
Ordonnance des mots dans la phrase
sự sắp xếp các từ trong câu
L'ordonnance d'une cérémonie
cách sắp đặt một buổi lễ
(kiến trúc; hội hoạ) cách bố trí, bố cục
Ordonnance d'un poème
bố cục một bài thơ
lệnh; quyết định, dụ
Ordonnance de non-lieu
quyết định miễn tố
Ordonnance royale
dụ của vua
(y học) đơn thuốc, toa thuốc
Rédiger une ordonnance
kê đơn thuốc, kê toa thuốc
(quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) lính hầu
d'ordonnance
hợp với điều lệ, hợp với quy chế
officier d'ordonnance
sĩ quan tùy tùng, sĩ quan hầu cận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.