Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organisme


[organisme]
danh từ giống đực
cơ thể
Organisme humain
cơ thể người
sinh vật
Petits organismes
những sinh vật nhỏ
cơ cấu; tổ chức
L'organisme social
cơ cấu xã hội
Organisme politique
cơ cấu chính trị
Un représentant de l'organisme syndical
một đại diện của tổ chức nghiệp đoàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.