Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orgeat




orgeat
['ɔ:ʒɑ:(t)]
danh từ
nước lúa mạch ướp hoa cam


/'ɔ:ʤɑ:(t)/

danh từ
nước lúa mạch ướp hoa cam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.