|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orgue
 | [orgue] |  | danh từ giống đực | |  | (âm nhạc) đàn ống | |  | dàn đàn ống (ở nhà thờ) | |  | (quân sự) dàn pháo | |  | orgue de mer | |  | (động vật học) san hô dàn ống | |  | point d'orgue | |  | (âm nhạc) dấu dãn nhịp | |  | (nghĩa bóng) màn tán dương, sự tán dương |
|
|
|
|