|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orientation
 | [orientation] |  | danh từ giống cái | |  | sự định hướng | |  | sự hướng | |  | Orientation professionnelle | | sự hướng nghiệp | |  | hướng; phương hướng | |  | Orientation d'une maison | | hướng nhà | |  | Changer d'orientation | | đổi hướng | |  | Orientation politique | | phương hướng chính trị | |  | (hàng hải) sự hướng (buồm) thuận gió | |  | conseiller d'orientation scolaire et professionnelle | |  | như orienteur |
|
|
|
|