|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
original
 | [original] |  | tính từ | |  | (thuộc) gốc, (thuộc) nguyên bản | |  | Texte original | | bản gốc | |  | édition originale | | bản in đầu tiên | |  | độc đáo | |  | Pensée originale | | tư tưởng độc đáo | |  | kỳ quặc | |  | Caractère original | | tính khí kỳ quặc |  | phản nghĩa Imité. Banal, classique, commun, ordinaire; conformiste. |  | danh từ giống đực | |  | người kỳ quặc | |  | bản gốc, nguyên bản | |  | Copie conforme à l'original | | bản sao đúng bản gốc | |  | mẫu thật | |  | Portrait qui ressemble à l'original | | bức chân dung giống mẫu thật |  | phản nghĩa Copie, double, imitation, réplique, reproduction. |
|
|
|
|