|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
origine
 | [origine] |  | danh từ giống cái | |  | nguồn gốc, gốc | |  | Origine d'un mot | | nguồn gốc của một từ | |  | Méridien d'origine | | kinh tuyến gốc | |  | dòng | |  | Origine noble | | dòng quý tộc | |  | (toán học) điểm gốc | |  | Origine des abscisses | | điểm gốc hoành độ | |  | à l'origine | |  | hồi đầu, ban đầu; khởi thuỷ | |  | dès l'origine | |  | ngay từ đầu | |  | pays d'origine | |  | nguyên quán |
|
|
|
|