Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orpiment




orpiment
['ɔ:pimənt]
danh từ
(khoáng chất), (hội họa) Opiment; thư hoàng


/'ɔ:pimənt/

danh từ
(khoáng chất), (hội họa) Opiment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.