Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthotropous




orthotropous
[ɔ:'θɔtrəpəs]
tính từ
(thực vật học) đứng thẳng; mọc thẳng (noãn trong bầu hoa)


/ɔ:'θɔtrəpəs/

tính từ
(thực vật học) thắng (noãn trong bầu hoa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.