outrunner
outrunner | ['aut,rʌnə(r)] | | danh từ | | | người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe | | | người buộc ngoài càng xe | | | chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết) |
/'aut,rʌnə/
danh từ người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe người buộc ngoài càng xe chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)
|
|