outstand
outstand | [aut'stænd] | | nội động từ outstood | | | đi ra biển (thuyền) | | | lộ hẳn ra, nổi bật | | ngoại động từ | | | chống lại | | | (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn |
/aut'stænd/
nội động từ outstood đi ra biển (thuyền) lộ hẳn ra, nổi bật
ngoại động từ chống lại (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn
|
|