Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outstep




outstep
[aut'step]
ngoại động từ
vượt quá, đi quá
to outstep the truth
vượt quá sự thật


/aut'step/

ngoại động từ
vượt quá, đi quá
to outstep the truth vượt quá sự thật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.