overarm
overarm | ['ouvərɑ:m] | | tính từ & phó từ | | | tung cao; ném bóng với tay cao hơn vai (trong môn crickê) | | | tay ra ngoài nước (bơi) | | | blow overarm | | ném qua vai | | | an overarm blower | | người ném bóng qua vai |
/'ouvərɑ:m/
tính từ & phó từ (thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê) tay ra ngoài nước (bơi)
|
|