Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overboard





overboard
['ouvəbɔ:d]
phó từ
qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển
to fail overboard
ngã xuống biển
to throw overboard
(nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
go overboard (about somebody/something)
rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
throw something overboard
thải đi, gạt ra


/'ouvəbɔ:d/

phó từ
qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển
to fail overboard ngã xuống biển !to throw overboard
(nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.