Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overbridge




overbridge
['ouvə'bridʒ]
danh từ
cầu qua đường, cầu chui


/'ouvə'bridʤ/

danh từ
cầu qua đường, cầu chui


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.