overdose
overdose | ['ouvədous] | | danh từ | | | sử dụng quá liều | | | die of a heroin overdose | | chết vì dùng heroin quá liều | | ngoại động từ | | | cho quá liều | | | dùng một liều quá mức (cái gì) | | | she overdose the old-woman with pain-killers | | cô ta đã cho bà cụ dùng thuốc giảm đau quá liều |
/'ouvədous/
danh từ liều quá mức
ngoại động từ cho quá liều
|
|