Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdraft





overdraft
['ouvədrɑ:ft]
danh từ
số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng)
an overdraft arrangement
việc dàn xếp số tiền chi trội (ở ngân hàng)


/'ouvədrɑ:ft/

danh từ
sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.