overdrive
overdrive | ['ouvə'draiv] | | ngoại động từ overdrove; overdriven | | | ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa) | | danh từ | | | hệ thống tăng tốc | | | go into overdrive | | | dùng bộ phận tăng tốc |
/'ouvə'draiv/
ngoại động từ overdrove; overdriven ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
|
|