Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pachyderme


[pachyderme]
tính từ
(động vật học) (có) da dày
danh từ giống đực
(số nhiều, động, cũ) như ongulés
(động vật học) voi
une démarche de pachyderme
(nghĩa bóng) dáng đi nặng nề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.