|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacifique
![](img/dict/02C013DD.png) | [pacifique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yêu hoà bình; vì hoà bình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peuple pacifique | | dân tộc yêu hoà bình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Utilisation pacifique de l'énergie nucléaire | | sự sử dụng năng lượng hạt nhân vào mục đích hoà bình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoà bình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coexistence pacifique | | sự cùng tồn tại hoà bình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thái bình, thanh bình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | époque pacifique | | thời đại thanh bình | | ![](img/dict/809C2811.png) | Océan Pacifique | | ![](img/dict/633CF640.png) | Thái Bình Dương | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Belliqueux. |
|
|
|
|