|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacte
![](img/dict/02C013DD.png) | [pacte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều ước, công ước, hiệp ước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pacte de non-agression | | hiệp ước không xâm lược; hiệp ước bất tương xâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signer un pacte | | kí hiệp ước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pacte d'alliance | | hiệp ước liên minh | | ![](img/dict/809C2811.png) | pacte avec le diable | | ![](img/dict/633CF640.png) | thoả thuận bí mật và vô đạo đức |
|
|
|
|