Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paeaselene




paeaselene
['pi:ən]
danh từ
bài tán ca (tán tụng thần A-pô-lô và Ac-tê-mít)
bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng


/,pærəsi'li:ni:/ (paraselenae) /,pærəsi'li:ni/

danh từ số nhiều
(thiên văn học) trăng già, trăng ảo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.