Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paginary




paginary
['pædʒinəri]
Cách viết khác:
paginal
['pædʒinl]
như paginal


/'pædʤinl/ (paginary) /'pædʤinəri/

tính từ
(thuộc) trang sách; theo từng trang

Related search result for "paginary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.