Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pagode


[pagode]
danh từ giống cái
chùa
guốc (của phụ nữ)
(từ cũ; nghĩa cũ) tượng sứ đầu lúc lắc
(sử học) đồng pagot (tiền vàng Ấn Độ)
tính từ không đổi
(Manche pagode) ống tay loe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.