Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paille


[paille]
danh từ giống cái
rơm
Brin de paille
cọng rơm
Chapeau de paille
mũ rơm
Paille sèche
rơm khô
Botte de paille
bó rơm
ống hút (đồ nước)
Boire avec une paille en papier
uống bằng một ống hút bằng giấy
(thân mật) việc nhỏ mọn, việc tầm phào
vết, tì (trong kim loại, trong thuỷ tinh, trong viên ngọc)
avoir une paille; tenir une paille
(thân mật) say mèm
c'est une paille !
chuyện nhỏ! không quan trọng! có nghĩa lý gì!
coucher sur la paille; être sur la paille
cực khổ, túng thiếu quá
feu de paille
lửa rơm; sự bồng bột
homme de paille
kẻ bù nhìn; kẻ bung xung; người làm vì
mettre quelqu'un sur la paille
làm cho ai sạt nghiệp
paille de fer
nùi phoi sắt
rompre paille
(từ cũ; nghĩa cũ) xoá bỏ khế ước, không thi hành hiệp ước
tirer à la courte paille
rút thăm bằng cọng rơm
y trouver une paille
thấy khác nhau lắm
tính từ không đổi
(có) màu rơm
Rubans paille
dải màu rơm
danh từ giống đực
màu rơm
Soie d'un paille clair
lụa màu rơm nhạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.