|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pair
![](img/dict/02C013DD.png) | [pair] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chẵn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nombre pair | | số chẵn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) đồng giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le pair du change | | đồng giá hối đoái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) người ngang hàng, người ngang địa vị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thượng nghị sĩ (ở Anh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) công khanh (Pháp) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chambre des Pairs | | Viện Công khanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số chẵn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeu du pair et de l'impair | | trò chơi chẵn lẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | au pair | | ![](img/dict/633CF640.png) | đổi công được nuôi ăn ở | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kinh tế) ngang giá | | ![](img/dict/809C2811.png) | de pair | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngang hàng, sánh vai cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | hors de pair; hors pair | | ![](img/dict/633CF640.png) | vô song | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans pair | | ![](img/dict/633CF640.png) | vô địch | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Paire, père, pers, |
|
|
|
|