pane 
pane | [pein] |  | danh từ | | |  | tấm kính (ở cửa sổ) | | |  | a pane of glass | | | một tấm kính | | |  | a window-pane | | | một ô cửa kính | | |  | ô vuông (vải kẻ ô vuông) |  | ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ | | |  | kẻ ô vuông (vải...) |
/pein/
danh từ
ô cửa kính
ô vuông (vải kẻ ô vuông)
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
kẻ ô vuông (vải...)
|
|