Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pape


[pape]
danh từ giống đực
giáo hoàng
Sa Sainteté le pape
đức giáo hoàng
Ambassadeur du pape
đặc sứ của giáo hoàng
Gouvernement du pape
chính quyền giáo hoàng, chính quyền toà thánh
Sérieux comme un pape
rất nghiêm nghị
lãnh tụ
Le pape d'un parti
lãnh tụ một đảng
être comme la mule du pape
bướng bỉnh quá
il n'en bougerait pas pour le pape
hắn đứng vững tại chỗ; hắn không nao núng
soldats du pape
(mỉa mai) lính tồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.