Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paranoiac




paranoiac
[,pærə'nɔiæk]
Cách viết khác:
paranoid
['pærənɔid]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng
paranoiac fears
nỗi sợ hoang tưởng
paranoiac schizophrenia
trạng thái rối loạn tinh thần hoang tưởng
danh từ
(y học) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng


/,pærə'nɔiək/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận

danh từ
(y học) người bị paranoia, người mắc chứng hoang tưởng bộ phận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.