Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partition


[partition]
danh từ giống cái
sự chia cắt
La partition d'un territoire
sự chia cắt một địa hạt
(âm nhạc) bản dàn bè
Partition de piano
bản dàn bè pianô
(toán học) sự phân hoạch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.