Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passerelle


[passerelle]
danh từ giống cái
cầu nhỏ (dành cho người đi bộ)
Passerelle qui traverse un canal
chiếc cầu nhỏ băng qua một con kênh
(hàng hải) cầu tàu; đài chỉ huy
Le commandant est sur la passerelle
thuyền trưởng đang ở trên đài chỉ huy
(sân khấu, (điện ảnh)) giá đèn chiếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.