pathological
pathological | [,pæθə'lɔdʒikl] | | | Cách viết khác: | | | pathologic |  | [,pæθə'lɔdʒik] | | |  | (thuộc) khoa nghiên cứu bệnh tật của cơ thể; bệnh lý | | |  | thuộc hoặc gây ra bởi căn bệnh thể xác hoặc tâm thần | | |  | vô lý; không hợp lý; bệnh hoạn | | |  | a pathological fear of cockroaches, obsession with death, hatred of somebody | | | sợ gián, bị thần chết ám ảnh, căm ghét ai một cách bệnh hoạn |
/,pæθə'lɔdʤik/ (pathological) /,pæθə'lɔdʤikəl/
tính từ
(thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý
|
|