Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perennial




perennial
[pə'reniəl]
tính từ
tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
luôn luôn tái diễn
a perennial problem
một vấn đề cứ trở đi trở lại mãi
a perennial complaints
những lời than phiền cứ nhắc đi nhắc lại mãi
có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
lưu niên, sống lâu năm
a perennial plant
cây lâu năm
danh từ
(thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm
hardy perennials
những cây lâu năm chịu được giá rét


/pə'renjəl/

tính từ
có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
lưu niên, sống lâu năm
a perennial plant cây lâu năm
tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt

danh từ
(thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perennial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.