permissible
permissible | [pə'misəbl] |  | tính từ | | |  | chấp nhận được, dùng được | | |  | this box is permissible | | | cái hộp này có thể dùng được | | |  | delay is permissible, even for a single day | | | thậm chí chậm trễ một ngày cũng chấp nhận được |
cho phép được
/pə'misəbl/
tính từ
cho phép được, chấp nhận được, dung được
|
|